hùng dũng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hùng dũng+
- Brave and brawny, bold and vigorous, martial
- Bước đi hùng dũng
To walk with bold and vigorous steps
- Vẻ hùng dũng
A martial appearance
- Bước đi hùng dũng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hùng dũng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hùng dũng":
hang động hoang đường hùng dũng hương dũng hương đăng hướng dương hướng động - Những từ có chứa "hùng dũng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
heroism heroic supple-jack oratorical heroize mighty rhetoric mightiness heroise demosthenic more...
Lượt xem: 571
Từ vừa tra